Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
年度


[niándù]
niên độ; hàng năm。根据业务性质和需要而有一定起讫日期的十二个月。
会计年度。
kế toán hằng năm.
财政年度。
tài chánh hằng năm.
年度计划。
kế hoạch hằng năm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.