|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
年岁
![](img/dict/02C013DD.png) | [niánsuì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tuổi tác; tuổi。年纪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他虽然上了年岁,干起活来可不服老。 | | ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. năm tháng 。年代。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 因为年岁久远,大家把这件事情忘了。 | | vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi. |
|
|
|
|