Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
年岁


[niánsuì]
1. tuổi tác; tuổi。年纪。
他虽然上了年岁,干起活来可不服老。
ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.
2. năm tháng 。年代。
因为年岁久远,大家把这件事情忘了。
vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.