Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
年夜


[niányè]
đêm giao thừa; đêm 30 tết; đêm trừ tịch。农历一年最后一天的夜晚。
年夜饭。
bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.