Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
年华


[niánhuá]
thì giờ; tuổi tác。时光;年岁。
虚度年华。
lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
年华方富(年轻有望)。
năm tháng còn dài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.