|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
年代
 | [niándài] | | |  | 1. niên đại; thời đại; thời kỳ; những năm tháng。时代。 | | |  | 庄稼人都能当代表,这真是到了人民当家的年代啦! | | | nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân. | | |  | 2. thập kỷ; những năm。每一世纪中从'...十'到'...九'的十年,如1970-1979是二十世纪七十年代。 |
|
|
|
|