Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平面图


[píngmiàntú]
1. bản vẽ mặt phẳng。在平面上所示的图形。
2. bản vẽ phối cảnh trên mặt phẳng。构成物体形状的所有线段垂直投影于平面上所示的图形。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.