Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平静


[píngjìng]
yên ổn; yên bình; yên lặng; yên ả (tính tình, hoàn cảnh...)。(心情、环境等)没有不安或动荡。
激动的心情久久不能平静。
tâm trạng kích động mãi không thể yên ổn lại được.
风浪已经平静下去了。
sóng gió đã yên rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.