|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平静
![](img/dict/02C013DD.png) | [píngjìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yên ổn; yên bình; yên lặng; yên ả (tính tình, hoàn cảnh...)。(心情、环境等)没有不安或动荡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 激动的心情久久不能平静。 | | tâm trạng kích động mãi không thể yên ổn lại được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风浪已经平静下去了。 | | sóng gió đã yên rồi. |
|
|
|
|