Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平起平坐


[píngqǐpíngzuò]
Hán Việt: BÌNH KHỞI BÌNH TOẠ
quyền thế ngang nhau; ngang vai ngang vế; địa vị ngang nhau。比喻地位或权力平等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.