Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平衡木


[pínghéngmù]
1. cầu thăng bằng。女子体操械的一种,是两端支起的一根长而窄的方木头。
2. cầu thăng bằng (môn thể thao)。女子竞技体操项目之一,运动员在平衡木上做各种动作。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.