Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平缓


[pínghuǎn]
1. bằng phẳng (địa thế)。(地势)平坦,倾斜度小。
黄河中下游地势平缓。
địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
2. êm dịu; nhẹ nhàng; ôn hoà (tính tình, tiếng nói)。(心情、声音等)缓和;平和。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.