Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平素


[píngsù]
xưa nay; thường ngày。平时;素来。
他这个人平素不好说话。
anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
张师傅平素对自己要求很严。
thầy Trương từ xưa đến nay yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.