Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平等


[píngděng]
1. bình đẳng; công bằng。指人们在社会、政治、经济、法律等方面享有相等待遇。
2. bình quyền。泛指地位相等。
平等互利。
bình đẳng cùng có lợi.
男女平等。
nam nữ bình quyền.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.