|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平生
| [píngshēng] | | | 1. suốt đời; cả đời。终身; 一生。 | | | 他把入党看做是平生的大事。 | | anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời. | | | 2. từ trước đến nay; xưa nay; ngày thường。从来;平素。 | | | 素昧平生。 | | xưa nay không quen biết. | | | 他平生是很艰苦朴素的。 | | anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị. |
|
|
|
|