Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平生


[píngshēng]
1. suốt đời; cả đời。终身; 一生。
他把入党看做是平生的大事。
anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.
2. từ trước đến nay; xưa nay; ngày thường。从来;平素。
素昧平生。
xưa nay không quen biết.
他平生是很艰苦朴素的。
anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.