Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平板


[píngbǎn]
1. cứng nhắc; khô khan; nhạt nhẽo。平淡死板,没有曲折变化。
文章写得枯燥平板。
Bài viết khô khan cứng nhắc.
2. bàn là (của thợ tiện)。钳工刮研用的工具,用很厚的铸铁板制成,一面很平。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.