Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平易近人


[píngyìjìnrén]
1. bình dị gần gũi; giản dị dễ gần。态度谦逊和蔼,使人容易接近。
2. dễ hiểu (chữ nghĩa)。(文字)浅显,容易了解。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.