Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平时


[píngshí]
1. bình thường; lúc thường; ngày thường。一般的,通常的时候(区别于特定的或特指的时候)。
2. thời bình。指平常时期(区别于非常时期,如战时、戒严时)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.