Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平方


[píngfāng]
1. bình phương; bậc hai。两个相同数的乘积,即指数是2的乘方。
2. mét vuông (kí hiệu: m2)。指平方米。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.