Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平整


[píngzhěng]
1. san bằng; san phẳng; bừa đất。填挖土方使土地平坦整齐。
平整土地。
san bằng đồng ruộng.
2. bằng phẳng; vuông vức (ruộng đất)。平正整齐;(土地)平坦整齐。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.