Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平房


[píngfáng]
1. nhà trệt; nhà một tầng。只有一层的房子(区别于'楼房')。
2. nhà mái bằng; nhà nóc bằng。用灰土做顶的平顶房屋。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.