Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平息


[píngxī]
1. lắng lại; lặng lại; ngừng lại (sóng gió, loạn lạc)。(风势、纷乱等)平静或静止。
一场风波渐渐平息了。
cơn phong ba từ từ lắng xuống.
2. dẹp loạn。用武力平靖(叛乱)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.