Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平心静气


[píngxīnjìngqì]
Hán Việt: BÌNH TÂM TĨNH KHÍ
bình tĩnh。心情平和,态度冷静。
平心静气地考虑大家的意见。
Bình tĩnh suy nghĩ ý kiến của mọi người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.