|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平定
![](img/dict/02C013DD.png) | [píngdìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÌNH ĐỊNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ổn định; yên ổn。平稳安定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的情绪逐渐平定下来。 | | tâm trạng của anh ấy dần dần ổn định trở lại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bình định; dẹp yên (phiến loạn)。平息(叛乱等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平定叛乱 | | dẹp yên phiến loạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Bình Định; tỉnh Bình Định。 越南地名。越南中部省份之一。 |
|
|
|
|