Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平安


[píngān]
bình an; bình yên; yên ổn。没有事故,没有危险;平稳安全。
平安无事。
bình an vô sự.
一路平安。
đi đường bình an; thượng lộ bình an.
平平安安地到达目的地。
bình yên đến đích.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.