Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平坦


[píngtǎn]
bằng phẳng; bằng; phẳng。没有高低凹凸(多指地势)。
宽阔平坦的马路。
đường cái rộng rãi bằng phẳng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.