Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平均数


[píngjūnshù]
số bình quân; số trung bình。两个或两个以上的数相加的和,除以相加的数的个数,所得的商叫平均数。例如(3+5+7)¸3=5,5就是3,5和7的平均数。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.