|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平均
 | [píngjūn] | | |  | 1. trung bình; bình quân。把总数按分儿均匀计算。 | | |  | 二十筐梨重一千八百斤,平均每筐重九十斤。 | | | hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân. | | |  | 2. đổ đồng; đều; đồng đều。没有轻重或多少的分别。 | | |  | 平均发展。 | | | phát triển đồng đều. | | |  | 平均分摊。 | | | chịu phí tổn đồng đều. |
|
|
|
|