Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平和


[pínghé]
1. ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn (tính tình, lời nói)。(性情或言行)温和。
2. ôn hoà (thuốc)。(药物)作用温和;不剧烈。
3. ngừng quấy rối。(纷扰)停止。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.