Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平列


[píngliè]
ngang hàng; ngang nhau。平着排列;平等列举。
不能把客观原因与主观原因平列起来分析。
không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.