Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平凡


[píngfán]
bình thường; thông thường; tầm thường。平常;不希奇。
他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。
trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.