Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[píng]
Bộ: 干 - Can
Số nét: 5
Hán Việt: BÌNH
1. bằng phẳng; phẳng phiu; phẳng phắn。表面没有高低凹凸,不倾斜。
平坦。
bằng phẳng.
马路很平。
đường xá rất bằng phẳng.
把纸铺平了。
trải phẳng tờ giấy ra.
2. san; san bằng; san phẳng。使平。
平了三亩地。
san bằng ba mẫu đất.
3. ngang bằng; đều; bằng nhau; ngang nhau。跟别的东西高度相同;不相上下。
平槽。
nước cao bằng bờ.
平列。
ngang hàng.
平局。
không phân thắng bại.
4. bình quân; công bằng; chia đều。平均;公平。
平分。
phân đều.
持平之论。
lập luận công bằng.
5. ổn định; yên ổn。安定。
风平浪静。
gió yên sóng lặng.
心平气和。
tính khí ôn hoà.
6. dẹp yên; bình định。用武力镇压;平定。
平叛。
dẹp yên bọn phản loạn.
平乱。
dẹp loạn.
7. nén; kìm; dằn。抑止(怒气)。
你先把气平下去再说。
anh bình tĩnh trước đã hẵng nói
8. thường xuyên; bình thường。经常的;普通的。
平时。
thường ngày.
平淡。
bình thường.
9. thanh bằng。平声。
平仄。
bằng trắc.
平上去入。
bình, thượng, khứ, nhập (bốn thanh của tiếng Hán).
10. họ Bình。(Píng)姓。
Từ ghép:
平安 ; 平白 ; 平板 ; 平板车 ; 平板仪 ; 平版 ; 平辈 ; 平步青云 ; 平槽 ; 平产 ; 平常 ; 平畴 ; 平川 ; 平旦 ; 平淡 ; 平等 ; 平籴 ; 平地 ; 平地风波 ; 平地楼台 ; 平地木 ; 平地一声雷 ; 平定 ; 平动 ; 平凡 ; 平反 ; 平方 ; 平方根 ; 平方公里 ; 平房 ; 平分 ; 平分秋色 ; 平服 ; 平福 ; 平复 ; 平光 ; 平巷 ; 平和 ; 平衡 ; 平衡觉 ; 平衡木 ; 平滑 ; 平滑肌 ; 平话 ; 平缓 ; 平毁 ; 平价 ; 平江 ; 平角 ; 平金 ;
平靖 ; 平静 ; 平局 ; 平均 ; 平均利润 ; 平均数 ; 平均主义 ; 平空 ; 平列 ; 平流层 ; 平龙 ; 平炉 ; 平陆 ; 平面 ; 平面波 ; 平面几何 ; 平面镜 ; 平面图 ; 平民 ; 平明 ; 平年 ; 平平 ; 平平当当 ; 平铺直叙 ; 平起平坐 ; 平权 ; 平壤 ; 平日 ; 平山 ; 平射炮 ; 平身 ; 平生 ; 平声 ; 平时 ; 平实 ; 平视 ; 平手 ; 平水期 ; 平顺 ; 平素 ; 平綏 ; 平台 ; 平坦 ; 平粜 ; 平头 ; 平头数 ; 平头正脸 ; 平妥 ; 平纹 ;
平稳 ; 平西 ; 平昔 ; 平息 ; 平心而论 ; 平心静气 ; 平信 ; 平行 ; 平行四边形 ; 平行线 ; 平行作业 ; 平阳 ; 平衍 ; 平野 ; 平一 ; 平议 ; 平易 ; 平易近人 ; 平英团 ; 平庸 ; 平鱼 ; 平原 ; 平月 ; 平允 ; 平仄 ; 平展 ; 平整 ; 平正 ; 平治 ; 平装 ; 平足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.