Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干部


[gànbù]
1. cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ)。国家机关、军队、人民团体中的公职人员(士兵、勤杂人员除外)。
2. cán bộ。指担任一定的领导工作或管理工作的人员。
工会干部
cán bộ công đoàn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.