Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干裂


[gānliè]
khô nứt; khô nẻ; nứt nẻ。因干燥而裂开。
土地干裂
đất khô nứt nẻ
嘴唇干裂
môi khô nứt
在北方,竹器容易干裂。
ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.