Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干脆


[gāncuì]
1. thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng。直截了当;爽快。
说话干脆利落。
nói chuyện dứt khoát lưu loát
2. dứt khoát; cứ。索性。
那人不讲理,干脆别理他。
người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.