Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干脆


[gāncuì]
1. thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng。直截了当;爽快。
说话干脆利落。
nói chuyện dứt khoát lưu loát
2. dứt khoát; cứ。索性。
那人不讲理,干脆别理他。
người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.