|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干瘪
![](img/dict/02C013DD.png) | [gānbiě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khô quắt; khô đét; héo; teo lại; khô xác。干而收缩,不丰满。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 墙上挂着一串串辣椒,风吹日晒,都已经干瘪了。 | | mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别看他是个干瘪老头儿,力气可大着呢。 | | đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khô khan; nhạt nhẽo; tẻ ngắt (văn chương)。(文辞等)内容贫乏,枯燥无味。 |
|
|
|
|