Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干瘪


[gānbiě]
1. khô quắt; khô đét; héo; teo lại; khô xác。干而收缩,不丰满。
墙上挂着一串串辣椒,风吹日晒,都已经干瘪了。
mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
别看他是个干瘪老头儿,力气可大着呢。
đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
2. khô khan; nhạt nhẽo; tẻ ngắt (văn chương)。(文辞等)内容贫乏,枯燥无味。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.