Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干爽


[gānshuǎng]
1. khô mát (khí hậu)。(氣候)干燥清爽。
2. khô; khô ráo; khô xốp (đất đai, đường xá)。(土地、道路等)干松;干燥。
到處都是雨水,找不到干爽的地方。
đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.