|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干爽
![](img/dict/02C013DD.png) | [gānshuǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khô mát (khí hậu)。(氣候)干燥清爽。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khô; khô ráo; khô xốp (đất đai, đường xá)。(土地、道路等)干松;干燥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 到處都是雨水,找不到干爽的地方。 | | đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo. |
|
|
|
|