Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干燥


[gānzào]
1. khô; hanh; khô hanh。没有水分或水分很少。
沙漠地方气候很干燥。
sa mạc khí hậu rất khô hanh.
2. khô khan; chán; không thú vị; kém thú vị。枯燥,没有趣味。
演讲生动,听的人不会觉得干燥无味。
diễn giải sinh động, người nghe không cảm thấy chán.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.