|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干燥
| [gānzào] | | | 1. khô; hanh; khô hanh。没有水分或水分很少。 | | | 沙漠地方气候很干燥。 | | sa mạc khí hậu rất khô hanh. | | | 2. khô khan; chán; không thú vị; kém thú vị。枯燥,没有趣味。 | | | 演讲生动,听的人不会觉得干燥无味。 | | diễn giải sinh động, người nghe không cảm thấy chán. |
|
|
|
|