Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干涉


[gānshè]
1. can thiệp; gây trở ngại; quấy rầy; quấy rối。过问或制止,多指不应该管硬管。
互不干涉内政
không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
外来干涉
can thiệp từ bên ngoài.
武装干涉
can thiệp bằng vũ trang.
2. quan hệ; liên quan。关涉;关系。
二者了无干涉
hai bên không có quan hệ gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.