|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干涉
 | [gānshè] | | |  | 1. can thiệp; gây trở ngại; quấy rầy; quấy rối。过问或制止,多指不应该管硬管。 | | |  | 互不干涉内政 | | | không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. | | |  | 外来干涉 | | | can thiệp từ bên ngoài. | | |  | 武装干涉 | | | can thiệp bằng vũ trang. | | |  | 2. quan hệ; liên quan。关涉;关系。 | | |  | 二者了无干涉 | | | hai bên không có quan hệ gì. |
|
|
|
|