|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干戈
![](img/dict/02C013DD.png) | [gāngē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | can qua; binh khí; khí giới; vũ khí (chỉ chiến tranh)。泛指武器,比喻战争。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 干戈四起 | | can qua nổi lên; chiến tranh đây đó. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大动干戈 | | động việc can qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 化干戈为玉帛。 | | biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.) |
|
|
|
|