Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干干净净


[gāngān jìngjìng]
sạch; sạch sẽ; sạch bóng。没有污垢、尘土、杂质。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.