Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干巴巴


[gānbābā]
1. khô cằn; khô nẻ。干燥(含厌恶意)。
过去干巴巴的红土地带,如今变成了米粮川。
mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
2. nhạt nhẽo; vô vị; chán ngắt; tẻ ngắt; không sinh động; buồn tẻ。(语言文字)内容不生动,不丰富。
文章写得干巴巴的,读着引不起兴趣。
bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.