|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干巴
 | [gān·ba] | | |  | 1. khô cứng; khô。失去水分而收缩或变硬。 | | |  | 枣儿都晒干巴了。 | | | táo phơi khô rồi. | | |  | 2. khô (da dẻ)。缺少脂肪,皮肤干燥。 | | |  | 人老了,皮肤就变得干巴了。 | | | người già, da dẻ khô hết. | | |  | 3. khô khan; đơn điệu (ngôn ngữ văn chương)。(语言文字)枯燥,不生动。 | | |  | 说话得干巴乏味。 | | | nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo. |
|
|
|
|