Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干將


[gānjiāng]
bảo kiếm; kiếm Can Tương。古代寶劍名,常跟莫邪并說,泛指寶劍。
[gànjiàng]
người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám làm。能干的或敢干的人。
得力干將。
người tài giỏi& đắc lực.
一員干將。
người có tài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.