|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干將
| [gānjiāng] | | | bảo kiếm; kiếm Can Tương。古代寶劍名,常跟莫邪并說,泛指寶劍。 | [gànjiàng] | | | người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám làm。能干的或敢干的人。 | | | 得力干將。 | | người tài giỏi& đắc lực. | | | 一員干將。 | | người có tài. |
|
|
|
|