Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干吗


[gànmá]
làm gì; làm cái gì; làm sao。干什么。
您干吗说这些话?
sao ông lại nói như thế?
你问这件事干吗?
anh hỏi mấy chuyện này để làm gì?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.