Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干劲


[gànjìn]
lòng hăng hái; tinh thần hăng hái; năng nổ。(干劲儿)做事的劲头。
干劲儿十足
đầy lòng hăng hái; năng nổ.
鼓足干劲,力争上游。
cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.