|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干净
 | [gānjìng] | | |  | 1. sạch sẽ; sạch; sạch gọn。没有尘土、杂质等。 | | |  | 孩子们都穿得干干净净的。 | | | bọn trẻ đều ăn mặc sạch sẽ gọn gàng. | | |  | 2. lôi thôi; dài dòng; rườm rà (lời nói và hành động)。形容说话、动作不拖泥带水。 | | |  | 笔下干净 | | | viết rườm rà. | | |  | 3. hết sạch; sạch sành sanh; sạch sẽ。比喻一点儿不剩。 | | |  | 打扫干净 | | | quét dọn sạch sẽ | | |  | 消灭干净 | | | tiêu diệt sạch sành sanh |
|
|
|
|