Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干冷


[gānlěng]
lạnh và khô ráo; khô hanh; hanh khô (thời tiết)。(天气)干燥而寒冷。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.