Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
干冰


[gānbīng]
băng khô; nước đá khô (hoá học, cacbon đi-ô-xit đậm đặc)。固态的二氧化碳,白色,半透明,形状像冰。在常温常压下不经液化直接变成气体,产生低温。用做冷冻剂,也用于人工降雨。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.