|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幢
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾 - Cân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cờ xí (thời xưa)。古代旗子一类的东西。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cột đá (ghi Phật hiệu hoặc khắc kinh Phật)。刻着佛号(佛的名字)或经咒的石柱子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 经幢 。 | | cột kinh; cột đá khắc kinh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 石幢 。 | | cột đá khắc kinh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 幢幢 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 巾(Cân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÀNG | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn; toà; ngôi (dùng cho nhà cửa)。房屋一座叫一幢。 |
|
|
|
|