|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
幢
| [chuáng] | | Bộ: 巾 - Cân | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TRẢNG | | | 1. cờ xí (thời xưa)。古代旗子一类的东西。 | | | 2. cột đá (ghi Phật hiệu hoặc khắc kinh Phật)。刻着佛号(佛的名字)或经咒的石柱子。 | | | 经幢 。 | | cột kinh; cột đá khắc kinh. | | | 石幢 。 | | cột đá khắc kinh. | | Từ ghép: | | | 幢幢 | | [zhuàng] | | Bộ: 巾(Cân) | | Hán Việt: CHÀNG | | 方 量 | | | căn; toà; ngôi (dùng cho nhà cửa)。房屋一座叫一幢。 |
|
|
|
|